BẢNG GIÁ CỬA NHÔM XINGFA VIỆT NAM. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG THÁNG 04/2024
STT | Nội dung | Đơn vị | Đơn giá ( VNĐ) | |
1 |
Giá cửa nhôm Xingfa, cửa đi mở quay hệ 55 |
mm | 1.950.000 | |
2 |
|
mm | 1.850.000 | |
3 |
|
mm | 2.350.000 | |
4 |
|
mm | 1.900.000 | |
5 |
|
mm | 1.850.000 | |
6 |
|
mm | 1.750.000 | |
7 |
|
mm | 1.900.000 | |
8 |
|
mm | 1.150.000 |
BẢNG GIÁ CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG THÁNG 04/2024
STT | Nội dung | Đơn vị | Đơn giá ( VNĐ ) | |
1 |
|
mm | 2.050.000 | |
2 |
|
mm | 2.150.000 | |
3 |
|
mm |
2.150.000 | |
4 |
|
mm | 1.950.000 | |
5 |
|
mm | 2.450.000 | |
6 |
|
mm | 2.050.000 | |
7 |
|
mm | 2.050.000 | |
8 |
|
mm | 1.950.000 | |
9 |
|
mm | 1.950.000 |
10 |
|
mm | 1.250.000 |
BÁO GIÁ CỬA NHÔM SLIM. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG THÁNG 04/2024
STT | Nội dung | Đơn vị | Đơn giá ( VNĐ ) | |
1 |
|
2.750.000 | ||
2 |
|
2.750.000 | ||
3 |
|
2.150.000 | ||
4 |
|
2.950.000 | ||
5 |
|
3.250.000 | ||
6 |
|
3.250.000 | ||
7 |
|
3.250.000 | ||
8 |
|
3.250.000 | ||
9 |
|
3.250.000 | ||
10 |
|
3.250.000 | ||
11 |
|
3.250.000 | ||
12 |
|
3.250.000 | ||
13 |
|
3.550.000 | ||
14 |
|
3.750.000 | ||
15 |
|
4.350.000 | ||
16 |
|
3.950.000 | ||
17 |
|
4.050.000 |
BÁO GIÁ CỬA NHÔM MAXPRO HỆ 55 NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG 100% NHẬT BẢN
STT | Nội dung | Đơn vị | Đơn giá ( VNĐ ) | |
1 |
|
mm | 1.750.000 | |
2 |
|
mm | 3.050.000 | |
3 |
|
mm | 3.050.000 | |
4 |
|
mm | 3.050.000 | |
5 |
|
mm | 2.850.000 | |
6 |
|
mm | 2.850.000 | |
7 |
|
mm | 2.850.000 | |
8 |
|
mm | 2.650.000 | |
9 |
|
mm | 2.650.000 |